
YÊU CẦU TƯ VẤN
Thông số kỹ thuật của xe
KÍCH THƯỚC
KT Cabin (chiều rộng) |
mm |
1.680 |
|||
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.700 |
|||
KT lòng thùng hàng |
mm |
2.325×1.505×1.340 (4,69m3) |
KHỐI LƯỢNG
KL bản thân |
kg |
1.165 |
|||
KL chở cho phép |
kg |
945 |
|||
KL toàn bộ |
kg |
2240 |
|||
Số người trong cabin |
Người |
02 |
ĐỘNG CỚ
Nhãn hiệu – kiểu loại |
CHANGAN, JL473QH |
||||
Dung tích xylanh |
cc |
1.480 |
|||
Công suất cực đại |
Ps/rpm |
107/6.000 |
|||
Momen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
141/4.000 – 5.000 |
HỘP SỐ
Model |
MR515 5 số tiến, 1 số lùi |
|||
Momen xoắn đầu vào (N.m) |
150 |
|||
Tỉ số truyền |
3,992-2,172-1,434-1-0,798-R: 4,452 |
|||
Dẫn động |
Cơ khí |
|||
Vật liệu vỏ hộp số |
Nhôm hợp kim |
HỆ THỐNG LÁI
Kiểu loại |
Thanh răng – bánh răng Trợ lực điện |
Bán kính quay vòng (m) |
5.85 |
THÙNG NHIÊN LIỆU
Dung tích (lít) |
43 |
Vật liệu |
Thép |
TIỆN ÍCH
Giải trí |
Màn hình AVN |
|
Điều hòa |
Điều hòa 2 chiều |
|
Kính cửa chỉnh điện |
Có |
|
Chìa khóa thông minh |
Có |
|
Hệ thống treo cabin |
Cabin chassis liền khối |
|
Camera lùi |
Có |
Tên tài liệu | Loại file | Download |
Download Catalogue | Tại đây |
ĐẠI LÝ THACO HÀ ĐÔNG
