
TF220 là mẫu xe Tải nhẹ máy xăng thế hệ mới, được trang bị động cơ xăng DK12-10 công nghệ Nhật Bản, tiêu chuẩn khí thải Euro 5. Đây là dòng động cơ giúp tối ưu tốc độ xe và tiết kiệm nhiên liệu. Ngoài ra, TF220 có thể tích thùng hàng và tải trọng chuyên chở lớn giúp khai thác tối đa khả năng chuyên chở, gia tăng hiệu quả kinh tế.
YÊU CẦU TƯ VẤN
Thông số kỹ thuật của xe






STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
FRONTIER TF220 |
|
1 |
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
DK12-10 |
||
Loại |
Xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng , làm mát bằng nước |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
1.240 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
88/6.000 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
115/4.400 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí |
||
Hộp số |
LDMR513, 5 số tiến, 1 lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
|
||
Tỷ số truyền cuối |
5,125 |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
Bánh răng-thanh răng. Trợ lực điện |
|
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
Trước đĩa, sau tang trống Dẫn động thủy lực, có ABS |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
Macpherson |
||
Sau |
Nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
6 |
LỐP XE |
||
Trước/Sau |
175/70R14LT | ||
7 |
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
4.160 x 1.580 x 1.960 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
2.300 x 1.530 x 390 – Thùng lửng |
|
Vệt bánh trước |
mm |
1.372/ |
|
Vệt bánh sau |
mm |
1.310 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.400 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
180 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
kg |
910 |
|
Tải trọng |
kg |
990/980 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
2330 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
% |
28.5% |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
4,83 |
|
Tốc độ tối đa |
Km/h |
105 | |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
40 |
Tên tài liệu | Loại file | Download |
Download Catalogue | Tại đây |
Loại Xe | Giá VNĐ |
FRONTIER TF220-CHASIS | 215.000.000 |
ĐẠI LÝ THACO HÀ ĐÔNG
