Kia Frontier K250, tải trọng 1,49 tấn & 2,49 tấn, được trang bị động cơ Hyundai D4CB tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành mạnh mẽ, thân thiện với môi trường. Cabin kiểu mới, thiết kế hiện đại được sơn nhúng tĩnh điện nguyên khối và sơn màu với công nghệ Metalic, các tiện ích được trang bị sang trọng như đối với ô tô du lịch. Hộp số gồm 06 số tiến + 01 số lùi, có 2 tỉ số truyền nhanh giúp xe vận hành mạnh mẽ và linh hoạt.

 Tư vấn trả góp khi mua xe tải tại Thaco Hà Đông Nhận báo giá xe tải Thaco Hà Đông

YÊU CẦU TƯ VẤN

[]
1 Step 1
Họ & tênyour full name
Số điện thoạiphone
Nội dung yêu cầutext
Previous
Next

Thông số kỹ thuật của xe

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

FRONTIER K250-/MB1

FRONTIER K250-/TK1

FRONTIER K250-/TL

1

ĐỘNG CƠ

Kiểu

HYUNDAI D4CB – CRDi

HYUNDAI D4CB – CRDi

HYUNDAI D4CB – CRDi

Loại động cơ

Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp-làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (ECU).

Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp-làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (ECU).

Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp-làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (ECU).

Dung tích xi lanh

cc

2497

2497

2497

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

130 / 3800

130 / 3800

130 / 3800

Mô men xoắn cực đại

N.m/rpm

255/1.500-3.500

255/1.500-3.500

255/1.500-3.500

Tubo tăng áp

 

Mức tiêu hao nhiên liệu

lít

10,5/100km

10,5/100km

10,5/100km

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

Số tay

Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi

Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi

Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

HYUNDAI DYMOS M6AR1

     

     

     

3

HỆ THỐNG LÁI

Kiểu hệ thống lái

Trục vít ê cu bi

Trục vít ê cu bi

Trục vít ê cu bi

4

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh

– Phanh thủy lực, trợ lực chân không

– Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống. Có ABS

– Phanh thủy lực, trợ lực chân không

– Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống. Có ABS

– Phanh thủy lực, trợ lực chân không

– Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống. Có ABS

5

HỆ THỐNG TREO

Hệ thống treo

Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực.

Phụ thuộc, nhíp lá, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực.

Phụ thuộc, nhíp lá, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực.

sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

6

LỐP VÀ MÂM

Hiệu

CASUMINA

CASUMINA

 CASUMINA

Thông số lốp (Bố kẽm – Không săm)

Trước/sau

6.50R16/5.50R13

6.50R16/5.50R13

6.50R16/5.50R13

7

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (D x R x C)

mm

5.280 × 1.680 × 2.630

5.305 × 1.790 × 2.650

5.220 × 1.780 × 2.000

Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)

mm

3.500 ×1.670 ×1.670

3.500 ×1.670 ×1.670

3.500 ×1.670 × 410

Chiều dài cơ sở

mm

2615

2615

2615

Vệt bánh xe

Trước/sau

1490 / 1340

1490 / 1340

1490 / 1340

Khoảng sáng gầm xe

mm

160

160

160

8

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng bản thân

kg

1900

1900

1900

Tải trọng cho phép

kg

1490

1490

1490

Trọng lượng toàn bộ

kg

3490

3490

3490

Số chỗ ngồi

Chỗ

03

03

03

9

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

%

26,6

26,9

26,6

Bán kính vòng quay nhỏ nhất

m

5,5

5,5

5,5

Tốc độ tối đa

Km/h

87

88

87

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

60

60

60

Tên tài liệu Loại file Download
Download Catalogue PDF Tại đây
Loại Vách Giá VNĐ
Vách tôn kẽm 438.100.000
Vách tôn đen 441.500.000
Vách Inox 430 441.300.000
Vách Inox 304 447.600.000

ĐẠI LÝ THACO HÀ ĐÔNG

Đại lý Thaco Hà Đông

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *