Chiều dài cơ sở |
mm |
2.880 |
Kích thước tổng thể |
mm |
5.415×1.835×2.620 |
Kích thước lòng thùng |
mm |
3.500×1.670×1.720 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
150 |
Số chỗ ngồi |
Người |
02 |
THACO FRONTIER TF2800
Thaco Frontier TF2800 – Xe tải nhẹ máy dầu thương hiệu THACO, thiết kế nhỏ gọn, chất lượng ổn định, giá thành cạnh tranh, chi phí dịch vụ sau bán hàng phù hợp, mang lại hiệu quả đầu tư cao cho khách hàng.
Ngoại Thất
Nội Thất
Thùng Xe
Khung Gầm
Động Cơ
Thông Số Kỹ Thuật
Khối lượng bản thân xe cơ sở |
kg |
1.665 |
Tải trọng chuyên chở |
kg |
1.990 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
4.250 |
Nhãn hiệu – Kiểu loại |
|
D19TCIE3 |
Loại |
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) |
Dung tích xi lanh |
cc |
1910 |
Công suất cực đại |
Ps/rpm |
116 / 3.600 |
Momen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
285 / 1.600-2.600 |
Hộp số |
|
5 số tiến, 1 số lùi |
Lốp xe |
|
185R15 (lốp không săm) |
Bán kính quay vòng |
m |
6.15 |
Khả năng leo dốc |
% |
44,8% (tay số 1) |
Vận tốc lớn nhất |
Km/h |
115 |
Thể tích thùng NL |
lít |
55 |