TF230 là mẫu xe Tải nhẹ máy xăng thế hệ mới, được trang bị động cơ xăng DAM16KR công nghệ Nhật Bản, tiêu chuẩn khí thải Euro 5. Đây là dòng động cơ có công suất lớn nhất phân khúc, vận hành mạnh mẽ tối ưu khí động học. Ngoài ra, TF230 có thể tích thùng hàng và tải trọng chuyên chở lớn giúp khai thác tối đa khả năng chuyên chở, gia tăng hiệu quả kinh tế.
Ngoại Thất
Nội Thất
Khung Gầm
Động Cơ
Thông Số Kỹ Thuật
Kích thước tổng thể (DxRxC)
|
mm
|
4.615 x 1.680 x 1.900
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)
|
mm
|
2.800 x 1.680 x 1.600 (7,53 m3) – Thùng kín
|
Vệt bánh trước / sau
|
mm
|
2.780
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
2.780
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
1.680
|
Trọng lượng không tải
|
kg
|
1.010
|
Tải trọng
|
kg
|
990 (Thùng lửng)
|
Trọng lượng toàn bộ
|
kg
|
2.420
|
Số chỗ ngồi
|
Chỗ
|
02
|
Tên động cơ
|
|
DAM16KR
|
Loại động cơ
|
|
Động cơ xăng 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng , làm mát bằng dung dịch
|
Dung tích xi lanh
|
cc
|
1.597
|
|
|
|
Công suất cực đại/ tốc độ quay
|
Ps/(vòng/phút)
|
122/6.000
|
Mô men xoắn/ tốc độ quay
|
Nm/(vòng/phút)
|
158/4.400-5.200
|
Ly hợp
|
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí
|
Hộp số
|
|
DAT18R, 5 số tiến, 1 số lùi
|
Tỷ số truyền chính
|
|
4,04-2,165-1,395-1-0,799 R: 3,744
|
|
|
|
Trước
|
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
|
Sau
|
|
Phụ thuộc, nhíp lá
|
LỐP XE
|
|
|
Trước/ sau
|
|
175/70R14LT
|
Khả năng leo dốc
|
%
|
41.4 %
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
m
|
5,5 m
|
Tốc độ tối đa
|
km/h
|
122 km/h
|
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
43
|