Kia Frontier K200, tải trọng 990kg – 1,99T, được trang bị động cơ Hyundai D4CB tiêu chuẩn khí thải Euro 5, vận hành mạnh mẽ, thân thiện với môi trường. Cabin kiểu mới, thiết kế hiện đại được sơn nhúng tĩnh điện nguyên khối và sơn màu với công nghệ Metalic, các tiện ích được trang bị sang trọng như đối với ô tô du lịch. Hộp số gồm 06 số tiến + 01 số lùi, có 2 tỉ số truyền nhanh giúp xe vận hành mạnh mẽ và linh hoạt.

 Tư vấn trả góp khi mua xe tải tại Thaco Hà Đông Nhận báo giá xe tải Thaco Hà Đông

YÊU CẦU TƯ VẤN

[]
1 Step 1
Họ & tênyour full name
Số điện thoạiphone
Nội dung yêu cầutext
Previous
Next

Thông số kỹ thuật của xe

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

FRONTIER K200-CS/MB

1

ĐỘNG CƠ

 

Kiểu

HYUNDAI D4CB – CRDi

 

Loại động cơ

Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp-làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (ECU).

 

Dung tích xi lanh

cc

2497

 

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

130 / 3800

 

Mô men xoắn cực đại

N.m/rpm

255/1.500-3.500

 

Tubo tăng áp

 

 

Mức tiêu hao nhiên liệu

lít

9,5/100km

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

 

Ly hợp

Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực

 

Số tay

Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi

 

Tỷ số truyền hộp số chính

HYUNDAI DYMOS M6AR1

 ih1=4,271; ih2=2,248; ih3=1,364; ih4=1,000;

ih5= 0,823; ih6= 0,676; iR=3,814   

3

HỆ THỐNG LÁI

 

Kiểu hệ thống lái

Trục vít ê cu bi

4

HỆ THỐNG PHANH

 

Hệ thống phanh

– Phanh thủy lực, trợ lực chân không

– Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống

5

HỆ THỐNG TREO

 

Hệ thống treo

Trước

Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực.

 

 

sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực

6

LỐP VÀ MÂM

 

Hiệu

 CASUMINA

 

Thông số lốp (Bố kẽm – Không săm)

Trước/sau

195R15C/155R12C

7

KÍCH THƯỚC

 

Kích thước tổng thể (D x R x C)

mm

5.220 × 1.780 × 2650

 

Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)

mm

3.200 ×1.670 × 1760

 

Chiều dài cơ sở

mm

2615

 

Vệt bánh xe

Trước/sau

1490 / 1340

 

Khoảng sáng gầm xe

mm

130

8

TRỌNG LƯỢNG

 

Trọng lượng bản thân

kg

1730

 

Tải trọng cho phép

kg

1990

 

Trọng lượng toàn bộ

kg

3915

 

Số chỗ ngồi

Chỗ

03

9

ĐẶC TÍNH

 

Khả năng leo dốc

%

26,6

 

Bán kính vòng quay nhỏ nhất

m

5,5

 

Tốc độ tối đa

Km/h

87

 

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

60

 

Trang bị tiêu chuẩn

 

Radio, USB, Máy lạnh cabin 

 

Tên tài liệu Loại file Download
Download Catalogue PDF Tại đây
Loại Vách Giá VNĐ
Vách tôn kẽm 383.700.000
Vách tôn đen 387.3400.000
Vách Inox 430 386.000.000
Vách Inox 304 393.100.000

ĐẠI LÝ THACO HÀ ĐÔNG

Đại lý Thaco Hà Đông

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *